Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blue spot

Nghe phát âm

Mục lục

Y học

vết lam

Kinh tế

đốm xanh (bánh mì hỏng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blue stain

    bệnh mục xanh của gỗ cây,
  • Blue steel

    thép đã lấy màu, thép xanh, thép đã lấy mẫu,
  • Blue stone

    đồng sunfat,
  • Blue sweat

    mồ hôi xanh,
  • Blue tit

    Danh từ: chim sẻ ngô,
  • Blue vitriol

    Danh từ: Đồng sunfat, đồng tetraoxosunphat, đồng tetraoxosurnat, đá xanh, đồng sunfat, đồng sunphat,...
  • Blue water

    Danh từ: biển cả, biển khơi, biển cả, biển khơi,
  • Blue water) gas

    khí than ướt xanh,
  • Blue wax in stick

    sáp xanh thỏi,
  • Blue wax instick

    sáp xanh thỏi,
  • Blue waxin stick

    sáp xanh thỏi,
  • Blue whale

    danh từ, cá voi xanh,
  • Blueasphyxia

    ngạt xanh,
  • Bluebaby

    bé xanh,
  • Bluebeard

    / ´blu:¸biəd /, Danh từ: yêu râu xanh (một nhân vật trong chuyện cổ tích, có 7 người vợ nhưng...
  • Bluebell

    / ´blu:¸bel /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn,
  • Blueberry

    / ´blu:bəri /, Danh từ: cây việt quất,
  • Bluebird

    / 'blu:bə:d /, Danh từ: chim sơn ca (có bộ lông xanh ở lưng),
  • Blueblindness

    mù màu xanh,
  • Bluebonnet

    / ´blu:¸bɔnit /, danh từ, mũ len xanh trước đây người ta đội ở xcôtlân, người đội mũ này,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top