Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blunt

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /blʌnt/

hình thái từ

Thông dụng

Tính từ

Cùn (lưỡi dao, kéo...)
Lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói)
Đần, đần độn (trí óc)
(toán học) tù (góc)
blunt angle
góc tù

Danh từ

Chiếc kim to và ngắn
(từ lóng) tiền mặt

Ngoại động từ

Làm cùn

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) cùn

Kỹ thuật chung

làm cùn
làm nhụt
nhụt

Địa chất

cùn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dull , dulled , edgeless , insensitive , obtuse , pointless , round , rounded , unsharpened , abrupt , bluff , brief , brusque , candid , crusty , curt , discourteous , explicit , forthright , frank , gruff , impolite , matter-of-fact , outspoken , plain-spoken , rude , short , snappy , snippy , tactless , trenchant , unceremonious , uncivil , unpolished , short-spoken , callous , hebetate , insensible , lackluster , lifeless , monotonous , obtund , stolid , stupid , unfeeling , ungracious , untactful
verb
attenuate , benumb , cripple , dampen , deaden , debilitate , desensitize , disable , enfeeble , numb , obtund , sap , soften , take the edge off , undermine , water down , weaken , turn , dull , alleviate , assuage , bald , bluff , curt , depressed , downright , explicit , flat , frank , hebetate , insensitive , mitigate , narcotize , obtuse , plain , point-blank , pointless , rounded , stupefy , stupid

Từ trái nghĩa

adjective
needled , pointed , sharp , polite , subtle , tactful
verb
needle , point , sharpen

Xem thêm các từ khác

  • Blunt angle

    góc tù, góc tù,
  • Blunt arch

    vòm cung nhọn có tâm đường cong bên trong vòm,
  • Blunt chisel

    đục tán,
  • Blunt dissection

    phẩu tích bằng tách,
  • Blunt file

    giũa đầu cùn,
  • Blunt nail point

    đầu đinh tù,
  • Blunt nose

    đầu tên lửa dẹt,
  • Blunt pile

    cọc đầu tầy, cọc đầu tù,
  • Blunt probe

    thông qua đầu tầy,
  • Blunt saw file

    giũa cưa dẹt rộng đều,
  • Blunt scraper

    mũi cạo đầu tù,
  • Blunt start

    điểm ô van, sự cắt đường ren đầu,
  • Blunted conduit

    hình nón cụt,
  • Blunted cone

    hình nón cụt, hình nón cụt,
  • Bluntly

    / ´blʌntli /, phó từ, thẳng thừng, hụych toẹt, the customer shows bluntly the defects of the mowing-machine he is about to buy, người khách...
  • Bluntness

    / ´blʌntnis /, Danh từ: sự cùn, tính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng, Cơ...
  • Blur

    / blə: /, Danh từ: cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, (nghĩa bóng)...
  • Blurb

    / blə:b /, Danh từ: lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản), Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top