Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blunted cone

Mục lục

Kỹ thuật chung

hình nón cụt

Xây dựng

hình nón cụt

Xem thêm các từ khác

  • Bluntly

    / ´blʌntli /, phó từ, thẳng thừng, hụych toẹt, the customer shows bluntly the defects of the mowing-machine he is about to buy, người khách...
  • Bluntness

    / ´blʌntnis /, Danh từ: sự cùn, tính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng, Cơ...
  • Blur

    / blə: /, Danh từ: cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, (nghĩa bóng)...
  • Blurb

    / blə:b /, Danh từ: lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản), Kỹ...
  • Blured

    nhòe,
  • Blurred

    / blə:d /, Kỹ thuật chung: không rõ nét,
  • Blurred image

    ảnh nhòe,
  • Blurriness

    / ´blə:rinis /,
  • Blurring

    / ´blə:riη /, Điện lạnh: sự nhòe,
  • Blurry

    / ´blə:ri /, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , dim , hazy , misty
  • Blurt

    / blə:t /, Động từ: thốt ra, nói buột ra, hình thái từ: Kỹ...
  • Blush

    / blʌʃ /, Danh từ: sự đỏ mặt (vì thẹn), Ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt,...
  • Blusher

    / ´blʌʃə /, Danh từ: phấn hồng dùng để trang điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top