Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blurb

Nghe phát âm

Mục lục

/blə:b/

Thông dụng

Danh từ

Lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lời quảng cáo sách
phụ đề

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ad , advertisement , announcement , brief , commendation , puff , spot

Xem thêm các từ khác

  • Blured

    nhòe,
  • Blurred

    / blə:d /, Kỹ thuật chung: không rõ nét,
  • Blurred image

    ảnh nhòe,
  • Blurriness

    / ´blə:rinis /,
  • Blurring

    / ´blə:riη /, Điện lạnh: sự nhòe,
  • Blurry

    / ´blə:ri /, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , dim , hazy , misty
  • Blurt

    / blə:t /, Động từ: thốt ra, nói buột ra, hình thái từ: Kỹ...
  • Blush

    / blʌʃ /, Danh từ: sự đỏ mặt (vì thẹn), Ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt,...
  • Blusher

    / ´blʌʃə /, Danh từ: phấn hồng dùng để trang điểm,
  • Blushing

    / ´blʌʃiη /, Tính từ: Đỏ mặt, bẽn lẽn, xấu hổ, thẹn, Ửng đỏ, ửng hồng, Hóa...
  • Bluster

    / ´blʌstə /, Danh từ: tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng), sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát...
  • Blusterer

    / ´blʌstərə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top