Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boad

Toán & tin

(máy tính ) bảng, bàn
calculating boad
(máy tính ) bàn tính
computer boad
bàn tính
control boad
bảng kiểm tra
distributing boad
bảng phân phối
instrument boad
bảng dụng cụ
key boad
bàn phím, bảng điều khiển
panel boad
bảng (danh sách) dụng cụ
plotting boad
bàn can (thiết kế)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top