Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Board of review

Kinh tế

ủy ban kiểm tra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Board of supervision

    ủy ban giám sát,
  • Board of trade

    hôi thương mại, phòng thương mại,
  • Board of trustees

    ban quản trị, hội đồng quản trị, ban trị sự (của ngân hàng tiết kiệm, bệnh viện ...)
  • Board panel

    tấm chắn,
  • Board room

    phòng đọc sách, phòng họp, phòng họp báo, phòng họp của ban quản trị, phòng họp hội đồng, phòng yết giá cổ phiếu,...
  • Board saw

    cưa dọc dùng để cưa ván,
  • Board sheathing

    lớp bọc ván, tấm ván ốp, ván có vỏ bọc, ván lợp nhà,
  • Board signal

    bảng tín hiệu, biển tín hiệu,
  • Board station

    chỗ lên tàu kiểm tra, trạm khám tàu (của nhân viên hải quan),
  • Board swapping

    sự thay đổi bảng mạch,
  • Board test

    kiểm tra bo mạch,
  • Board tester

    thiết bị thử bảng mạch, trắc viên bảng,
  • Board walk

    đường đi bộ lát ván, vỉa hè lát ván,
  • Boarded

    đã lát vát,
  • Boarded ceiling

    trần lát ván,
  • Boarded floor

    sàn ghép ván,
  • Boarded parquetry

    sàn pac-kê lắp khối ván, packê thẳng hàng,
  • Boarded partition

    vách ngăn bằng ván,
  • Boarder

    / ´bɔ:də /, Danh từ: người ăn cơm tháng, học sinh nội trú, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khách đi tàu thủy,...
  • Boarding

    / ´bɔ:diη /, Danh từ: sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng (sách), sự ăn cơm tháng, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top