Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Board sheathing

Mục lục

Xây dựng

lớp bọc ván

Giải thích EN: The reinforcement of studs with plywood, fiberboard, gypsum, or other wood boards in order to increase rigidity, lateral stability, and insulation properties, or to form a base for a finish.Giải thích VN: Việc gắn thêm các tấm gỗ dán, tấm sợi thủy tinh, thạch cao hoặc các tấm vật liệu gỗ khác cho các cột nhằm làm tăng thêm độ cứng, tính ổn định và khả năng cách ly hoặc để tạo thành lớp nền cho các lớp vật liệu trang trí.

tấm ván ốp
ván có vỏ bọc

Kỹ thuật chung

ván lợp nhà

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top