Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boarder

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɔ:də/

Thông dụng

Danh từ

Người ăn cơm tháng
Học sinh nội trú
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khách đi tàu thủy

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

choòng đào đá

Kỹ thuật chung

cái đục đá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
paying guest , guest , roomer , diner , patron , renter , visitor , lodger

Từ trái nghĩa

noun
host , landlord , hostess

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top