Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boarding

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɔ:diη/

Thông dụng

Danh từ

Sự lót ván, sự lát ván
Sự đóng bìa cứng (sách)
Sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ
Sự lên tàu, sự đáp tàu
(hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lớp ván bọc ngoài
mặt đường lát ván
sự lát ván
sự ốp ván
ván lát

Giải thích EN: 1. a collection of boards, or a structure made with boards.a collection of boards, or a structure made with boards.2. the process of covering something with boards.the process of covering something with boards.Giải thích VN: 1. Tập hợp nhiều tấm ván, hay một cấu trúc làm bằng ván. 2. Quá trình che chắn một vật nào đó bằng ván.

Địa chất

sự lót ván, sự lát ván

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top