Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boardwalk

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɔ:d¸wɔ:k/

Thông dụng

Danh từ

Lối đi có lót ván (dọc theo bãi biển)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lối đi lát ván (dọc bờ sông, bờ biển)

Kinh tế

đường cầu ván

Xem thêm các từ khác

  • Boarish

    / ´bɔ:riʃ /, tính từ, thuộc lợn đực,
  • Boars

    ,
  • Boast

    / boust /, Danh từ: lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, Động...
  • Boasted finish

    đẽo hoàn thiện,
  • Boaster

    / ´boustə /, danh từ, người hay khoe khoang, người hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio...
  • Boastful

    / ´boustful /, Tính từ: thích khoe khoang, khoác lác, Từ đồng nghĩa:...
  • Boastfully

    Phó từ: khoác lác, hợm mình,
  • Boastfulness

    / ´boustfulnis /, danh từ, tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, braggadocio ,...
  • Boasting

    Nghĩa chuyên ngành: đục đá, Nghĩa chuyên ngành: đẽo đá, Từ...
  • Boat

    / boʊt /, Danh từ: tàu thuyền, Đáp tàu đi..., Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...),
  • Boat'(s) painter

    dây néo tàu,
  • Boat's crane

    cần trục trên tàu thuyền,
  • Boat's rig

    thiết bị xuồng,
  • Boat-hook

    Danh từ: sào dùng để kéo thuyền,
  • Boat-house

    Danh từ: nhà thuyền,
  • Boat-load

    hàng trở trên tàu, tải trọng của tàu,
  • Boat-race

    Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đua thuyền,
  • Boat-shaped abdomen

    bụng lõm lòng thuyề,
  • Boat-shaped heart

    tim hình thuyền,
  • Boat-train

    Danh từ: chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ, tàu-thuyền du lịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top