Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boar

Nghe phát âm

Mục lục

/bɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Lợn lòi đực
Thịt lợn đực

Chuyên ngành

Kinh tế

thịt lợn đực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barrow , barrow (castrated) , gore , hog , hogget , hogget (young boar) , male hog , swine , wild

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top