Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boatswain's chair

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tầm gỗ hoặc chỗ ngồi có dây hoặc ròng rọc treo để làm việc trên cao

Giao thông & vận tải

ghế thủ thủ trưởng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Boattail

    đuôi tàu,
  • Bob

    / bɔb /, Danh từ: quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc;...
  • Bob's your uncle

    Thành Ngữ:, bob's your uncle, dễ như lấy đồ trong túi ra, quá dễ
  • Bob-run

    đường chạy viết dã,
  • Bob-sled

    Danh từ: xe trượt để chở gỗ (ở ca-na-đa), (thể dục,thể thao) xe trượt băng,
  • Bob-sleigh

    như bob-sled,
  • Bob-tailed plane

    máy bay không đuôi,
  • Bob-weight

    đối trọng,
  • Bob stay

    dây chằng cột buồm mũi,
  • Bob up

    nổi lên,
  • Bob weight

    đối trọng,
  • Bobber

    / ´bɔbə /,
  • Bobbery

    / ´bɔbəri /, danh từ, tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo, tính từ, Ồn ào, om sòm; huyên náo, bobbery pack, một bầy chó...
  • Bobbery pack

    Thành Ngữ:, bobbery pack, một bầy chó săn đủ các loại
  • Bobbin

    / ´bɔbin /, Danh từ: Ống chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, (điện học) cuộn dây, ống dây,...
  • Bobbin core

    lõi bobin (để cuốn băng), lõi cuộn dây,
  • Bobbin insulator

    cách điện ống, sứ kiểu lõi chỉ,
  • Bobbin winding

    cuộn dây kiểu cuộn chỉ, cuộn dây ống,
  • Bobbish

    / ´bɔbiʃ /, tính từ, (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ( (thường) dùng là pretty bobbish),
  • Bobble

    / bɔbl /, Danh từ: quả cầu bằng len đính trên mũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top