Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bodacious

không thể sửa được, hết thuốc chữa (đối với người)

Xem thêm các từ khác

  • Bode

    / boud /, Động từ: báo trước, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ...
  • Bode diagram

    biểu đồ bode, biểu đồ tiệm cận,
  • Bode plot

    biểu đồ bode, biểu đồ tiệm cận,
  • Bodeful

    Tính từ: báo điềm gở; gở,
  • Bodega

    / bɔ´di:gə /, Danh từ: cửa hàng rượu vang,
  • Bodement

    Danh từ: Điềm báo trước,
  • Bodge

    / ´bɔdʒ /, Ô tô: sự sửa chữa tạm thời, chắp vá, sửa chữa vội vã,
  • Bodgie

    / ´bɔdʒi /, danh từ, (từ úc) thanh niên bất trị (đặc biệt những năm 1950),
  • Bodhisattva

    Danh từ, cũng boddhisattva: bồ tát,
  • Bodice

    / ´bɔdis /, Danh từ: vạt trên của áo dài nữ, Áo lót,
  • Bodied

    / ´bɔdid /, tính từ, có thân thể (dùng trong tính từ ghép), able-bodied, có thân thể khoẻ mạnh; đủ sức khoẻ để làm nghĩa...
  • Bodied oil

    dầu sơn, dầu trùng hợp,
  • Bodies

    ,
  • Bodiless

    / ´bɔdilis /, Tính từ: vô hình, vô thể, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Bodily

    / ´bɔdili /, Tính từ: (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt, Phó từ:...
  • Bodily injury insurance

    bảo hiểm thương hại nhân thân,
  • Boding

    / ´boudiη /, danh từ, Điềm, triệu, linh tính,
  • Bodkin

    / ´bɔdkin /, Danh từ: cái xỏ dây, cái xỏ băng vải, cái cặp tóc, dao găm, người bị ép vào giữa...
  • Body

    / 'bodi /, Danh từ: thân thể, thể xác, thân hình, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top