Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bodkin

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɔdkin/

Thông dụng

Danh từ

Cái xỏ dây, cái xỏ băng vải
Cái cặp tóc
Dao găm
Người bị ép vào giữa hai người khác
to sit bodkin
bị ngồi ép vào giữa

Xem thêm các từ khác

  • Body

    / 'bodi /, Danh từ: thân thể, thể xác, thân hình, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...),...
  • Body-blow

    Danh từ: (quyền anh) cú đấm vào thân người, sự thất vọng, sự thất bại,
  • Body-building

    / 'bɔdi-'bildiɳ /, Danh từ:,
  • Body-centered

    thể tâm,
  • Body-clock

    Danh từ: Đồng hồ sinh học,
  • Body-guard

    Danh từ: vệ sĩ; người bảo vệ cho một nhân vật quan trọng,
  • Body-language

    Danh từ: ngôn ngữ cử chỉ,
  • Body-size hole

    lỗ suốt, lỗ thông,
  • Body-snatcher

    / ´bɔdi¸snætʃə /, danh từ, người trộm xác chết để bán cho các nhà phẫu thuật, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bắn tỉa, người...
  • Body-weight ratio

    tỷ số cân nặng-chiều cao,
  • Body (injection valve)

    thân kim phun (kim phun dầu),
  • Body (of a bolt)

    thân (bulông),
  • Body (of paint)

    chất sơn,
  • Body Assy, Throttle

    cụm bướm ga,
  • Body Burden

    lượng tồn trong cơ thể, lượng hóa chất tồn trữ trong cơ thể ở một thời điểm nhất định, đặc biệt là chất độc...
  • Body and soul

    Thành Ngữ: thể xác và tâm hồn, body and soul, hết lòng hết dạ
  • Body assembly

    sự lắp ráp thân xe,
  • Body assembly jig

    bệ gá lắp ráp thùng xe,
  • Body at rest

    vật đứng yên, vật nghỉ,
  • Body bellows

    bễ của thân van, bên của thân van,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top