- Từ điển Anh - Việt
Bog
Nghe phát âmMục lục |
/bɔg/
Thông dụng
Danh từ
Vũng lầy, đầm lầy, bãi lầy
Động từ
Sa lầy; làm sa lầy
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đầm lầy
đầm than bùn
bãi lầy
vũng lầy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fen , lowland , marsh , marshland , mire , morass , moss , peat , quag , quagmire , slough , sump , wetlands , muskeg , swampland , wetland , swamp
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bog asphodel
Danh từ: loại hoa huệ mọc ở đầm lầy, -
Bog drainage
sự tiêu nước đầm lầy, hiện tượng đầm cạn nước, -
Bog earth
đất đầm lầy, -
Bog formation
sự tạo thành bùn lầy, sự tạo thành đầm lầy, sự tạo thành sình, -
Bog iron
quặng sắt nâu, -
Bog myrtle
danh từ, bụi cây mia mọc ở đầm lầy có lá thơm, -
Bog peat
bùn rêu, bùn đầm lầy, -
Bog soil
đất lầy, đất lầy, -
Bogan
/ ˈbəʊɡən /, Danh từ: người thiếu kiến thức về văn hóa, thời trang, thế giới hiện đại,... -
Bogbean
/ ´bɔg¸bi:n /, danh từ, loại cây mọc ở đầm lầy có hoa trắng hồng hồng, -
Bogen structure
kiến trúc uốn nếp, -
Bogey
/ ´bougi /, như bogy, Địa chất: goòng, giá chuyển hướng, Từ đồng nghĩa:... -
Bogeyman
/ ´bougimən /, Danh từ: một người hoặc vật kinh khiếp, Ông ba bị để doạ trẻ con, Từ... -
Bogged
, -
Bogginess
/ ´bɔginis /, -
Bogging
, -
Boggle
/ 'bɔgl /, Nội động từ: chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại, nói loanh quanh; nói nước đôi,... -
Boggles
, -
Boggy
/ ´bɔgi /, Tính từ: lầy lội, bùn lầy, Xây dựng: có đầm lầy,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.