Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bogus

Nghe phát âm

Mục lục

/´bougəs/

Thông dụng

Tính từ

Hư, ma giả, không có thật
a bogus company
công ty ma, công ty không có thật

Chuyên ngành

Toán & tin

không thật

Kinh tế

giả
giả mạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
artificial , dummy , ersatz , fake , false , fictitious , forged , fraudulent , imitation , not what it is cracked up to be , phony , pretended , pseudo , sham , simulated , spurious , suppositious , supposititious , (colloq.) spurious , counterfeit , factitious , faked , mock

Từ trái nghĩa

adjective
authentic , genuine , real

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top