Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boiling temperature

Kỹ thuật chung

nhiệt độ sôi
low-boiling temperature
nhiệt độ sôi thấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Boiling test

    sự thử độ sôi,
  • Boiling tube

    ống nghiệm để đun,
  • Boiling water

    nước sôi, boiling water reactor, lò phản ứng nước sôi
  • Boiling water-wall

    giàn ống sôi,
  • Boiling water reactor

    lò phản ứng nước sôi,
  • Boiling water unit

    đơn vị nước đun sôi,
  • Boils

    ,
  • Boison

    bồn trũng kín, thung lũng kín,
  • Boister

    khuôn dập, dễ bắt khuôn,
  • Boisterous

    / ˈbɔɪstərəs , ˈbɔɪstrəs /, Tính từ: hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ, Từ...
  • Boisterously

    Phó từ: dữ dội, mãnh liệt, náo nhiệt, huyên náo,
  • Boisterousness

    / ´bɔistərəsnis /, danh từ, tính hung dữ, tính dữ dội, tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ,
  • Boko

    Danh từ: (từ lóng) mũi,
  • Bol-forging machine

    máy rèn bulông,
  • Bola

    Danh từ: vũ khí gốc ở nam mỹ (có hai hòn đá buộc vào đầu dây để liệng và bắt thú),
  • Bolar

    đất sét [thuộc đất sét], đất sét,
  • Bolas

    / ´bouləs /, Danh từ: bẫy (làm bằng dây thừng để bẫy các động vật),
  • Bold

    / boʊld /, Tính từ: dũng cảm, táo bạo, cả gan, bạo dạn, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ nét,...
  • Bold-faced

    / ´boul¸feist /, tính từ, trơ tráo, mặt dạn mày dày, (ngành in) đậm (chữ in),
  • Bold character

    chữ đậm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top