Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boisterousness

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɔistərəsnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính hung dữ, tính dữ dội
Tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Boko

    Danh từ: (từ lóng) mũi,
  • Bol-forging machine

    máy rèn bulông,
  • Bola

    Danh từ: vũ khí gốc ở nam mỹ (có hai hòn đá buộc vào đầu dây để liệng và bắt thú),
  • Bolar

    đất sét [thuộc đất sét], đất sét,
  • Bolas

    / ´bouləs /, Danh từ: bẫy (làm bằng dây thừng để bẫy các động vật),
  • Bold

    / boʊld /, Tính từ: dũng cảm, táo bạo, cả gan, bạo dạn, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ nét,...
  • Bold-faced

    / ´boul¸feist /, tính từ, trơ tráo, mặt dạn mày dày, (ngành in) đậm (chữ in),
  • Bold character

    chữ đậm,
  • Bold cliff

    dốc đứng,
  • Bold face

    kiểu chữ đâm, kiểu chữ đậm,
  • Bold net

    đậm,
  • Bold print

    kiểu chữ đâm, kiểu chữ đậm,
  • Bold printing

    in có sự cố, in hỏng, sự in đậm nét, sự in hỏng,
  • Bold shore

    bờ dốc đứng,
  • Bold type

    kiểu chữ nét đậm,
  • Bolder method

    phương pháp thanh trùng kéo dài,
  • Boldface

    mặt đậm, kiểu chữ đậm, chỗ in đậm,
  • Boldly

    Phó từ: táo bạo, liều lĩnh, trơ trẽn, trâng tráo,
  • Boldness

    / ´bouldnis /, Danh từ: tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo,...
  • Boldo

    bondo (lá cọng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top