Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boll

Nghe phát âm

Mục lục

/boul/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) quả nang (chủ yếu nói về cây bông, cây lanh)

Xem thêm các từ khác

  • Boll weevil

    thợ khoan mới vào nghề,
  • Bollard

    / ´bɔləd /, Danh từ: (hàng hải) cọc buộc tàu thuyền, Giao thông & vận...
  • Bollinger Bands

    dải biên bollinger,
  • Bollocking

    / ´bɔləkiη /, Danh từ: (thông tục) sự quở mắng gay gắt, nặng nề,
  • Bollocks

    / ´bɔləks /, như ballocks,
  • Bolo

    Danh từ, số nhiều bolos: dao to lưỡi dài của philippin,
  • Bologna sausage

    Danh từ: xúc xích hun khói làm bằng thịt bò, thịt bê và thịt lợn,
  • Bolometer

    / bou´lɔmitə /, Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo xạ năng, bôlômet, Toán &...
  • Bolometric instrument

    khí cụ đo nhiệt xạ,
  • Bolometric magnitude

    cấp sáng xạ nhiệt kế,
  • Bolomter

    vi nhiệt kế,
  • Boloney

    / bə´louni /, như baloney, Từ đồng nghĩa: noun, baloney
  • Boloscope

    máy dò dị vật kim loại,
  • Bolshevik

    / ´bɔlʃivik /, Danh từ: người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản liên xô,
  • Bolshevism

    / ´bɔlʃi¸vizəm /, danh từ, chủ nghĩa bônsêvíc,
  • Bolshevist

    / ´bɔlʃivist /, danh từ, người bônsêvíc, tính từ, bônsêvíc,
  • Bolshevize

    Ngoại động từ: bônsêvíc hoá, làm cho thấm nhuần chủ nghĩa bônsêvíc,
  • Bolshie

    Tính từ: thiếu thiện chí, bướng bỉnh,
  • Bolshy

    / ´bɔlʃi /, như bolshie,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top