Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bolometer

Nghe phát âm

Mục lục

/bou´lɔmitə/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) dụng cụ đo xạ năng, bôlômet

Chuyên ngành

Toán & tin

vi nhiệt kế

Xây dựng

bôlômet

Y học

tâm lực kế

Điện

dụng cụ đo xạ năng

Giải thích EN: An instrument that measures small amounts of microwave or infrared radiation by detecting changes of electrical resistance on a thin, heat-sensitive metal conductor; applications include standing wave detectors and infrared search and guidance systems. Also, THERMAL DETECTOR..Giải thích VN: Một dụng cụ đo các lượng nhỏ vi sóng hay bức xạ hồng ngoại bằng cách phát hiện những thay đổi điện trở trên một vật dẫn kim loại nhạy nhiệt mỏng; ứn dụng trong các bộ dò sóng thường trực, máy dò hồng ngoại và các hệ thống dẫn hướng. Còn gọi là: THERMAL DETECTOR.

Đo lường & điều khiển

nhiệt bức xạ kế
nhiệt kế bức xạ
nhiệt xạ kế

Xem thêm các từ khác

  • Bolometric instrument

    khí cụ đo nhiệt xạ,
  • Bolometric magnitude

    cấp sáng xạ nhiệt kế,
  • Bolomter

    vi nhiệt kế,
  • Boloney

    / bə´louni /, như baloney, Từ đồng nghĩa: noun, baloney
  • Boloscope

    máy dò dị vật kim loại,
  • Bolshevik

    / ´bɔlʃivik /, Danh từ: người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản liên xô,
  • Bolshevism

    / ´bɔlʃi¸vizəm /, danh từ, chủ nghĩa bônsêvíc,
  • Bolshevist

    / ´bɔlʃivist /, danh từ, người bônsêvíc, tính từ, bônsêvíc,
  • Bolshevize

    Ngoại động từ: bônsêvíc hoá, làm cho thấm nhuần chủ nghĩa bônsêvíc,
  • Bolshie

    Tính từ: thiếu thiện chí, bướng bỉnh,
  • Bolshy

    / ´bɔlʃi /, như bolshie,
  • Bolson plain

    đồng bằng bồi tích kín,
  • Bolster

    / ´boulstə /, Danh từ: gối ôm (ở đầu giường), (kỹ thuật) tấm lót, ống lót, Động...
  • Bolster bogie

    giá chuyển hướng có xà nhún,
  • Bolster clearance

    khe hở xà nhún, limitation of bolster clearance, giới hạn khe hở xà nhún
  • Bolster deflection

    độ võng của xà nhún,
  • Bolster guide

    máng trượt xà nhún,
  • Bolster hanger

    quang treo xà nhún,
  • Bolster plate

    tấm đỡ, tấm lót, tấm đệm, tấm kẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top