Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bombarding

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện lạnh

chùm bắn phá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bombarding electron

    electron bắn phá,
  • Bombardingelectron

    electron bắn phá,
  • Bombardment

    / bɔm´ba:dmənt /, Danh từ: sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc, Toán...
  • Bombardon

    / bɔm´ba:dən /, Danh từ: (âm nhạc) kèn trầm,
  • Bombasine

    / ¸bɔmbə´zi:n /, Danh từ: vải chéo go,
  • Bombast

    / ´bɔmbæst /, Danh từ: lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương, Từ đồng...
  • Bombastic

    / bɔm´bæstik /, Tính từ: khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Bombastically

    Phó từ: khoa trương, kiêu hãnh, she always talks bombastically about her children, bà ta luôn tỏ vẻ kiêu...
  • Bombay duck

    Danh từ: loại cá nhỏ ở biển nam á,
  • Bombazine

    / ¸bɔmbə´zi:n /, như bombasine,
  • Bombbiccite

    bombixit,
  • Bombdement

    sự kích phá,
  • Bombe

    / bɔmb /, Danh từ: món tráng miệng đông lạnh (kem làm thành hình tròn hoặc nón), Kinh...
  • Bombed

    / bɔmd /, tính từ, say rượu hoặc ma túy,
  • Bomber

    / ´bɔmə /, Danh từ: máy bay ném bom, oanh tạc cơ, người phụ trách cắt bom, Từ...
  • Bomber jacket

    danh từ, Áo vét tông ngắn lưng và cổ tay có chun,
  • Bombinate

    / ´bɔmbi¸neit /, nội động từ, (thơ) kêu vo vo, kêu o o,
  • Bombination

    / ¸bɔmbi´neiʃən /, danh từ, việc kêu o o,
  • Bombing

    / ´bɔmiη /, danh từ, việc ném bom,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top