- Từ điển Anh - Việt
Bon vivant
Nghe phát âmThông dụng
Danh từ, số nhiều bons vivants, bon vivants
Người học thứ, lịch sự thanh nhã, lịch lãm
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Bon voyage
Thán từ: (từ pháp) chúc thượng lộ bình an, Kinh tế: chúc may mắn,... -
Bona fide
Tính từ: thực sự, thật sự, có thiện ý, thành thật, chân thật, Kinh... -
Bona fide action
hành động chân thành, -
Bona fide claimant
nguyên cáo thiện ý, -
Bona fide contract
hợp đồng có thiện ý, -
Bona fide endorsee
người được ký hậu thiện ý, -
Bona fide holder
người giữ cổ phiếu có giá trị, người giữ phiếu trung thực, -
Bona fide holder of a bill of exchange
người chấp thủ ngay tình một hối phiếu, -
Bona fide purchaser
bên mua có thiện ý, -
Bona fides
danh từ, thiện ý; tính thành thật; tính chân thật,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fish and Reptiles
2.171 lượt xemCommon Prepared Foods
207 lượt xemPeople and relationships
193 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.