Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bona fide

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Thực sự, thật sự
Có thiện ý, thành thật, chân thật

Chuyên ngành

Kinh tế

chân thành
bona fide action
hành động chân thành
có thiện ý
bona fide contract
hợp đồng có thiện ý
bona fide purchaser
bên mua có thiện ý
ngay tình
bona fide holder of a bill of exchange
người chấp thủ ngay tình một hối phiếu
thành thật
thiện ý
bona fide claimant
nguyên cáo thiện ý
bona fide contract
hợp đồng có thiện ý
bona fide endorsee
người được ký hậu thiện ý
bona fide purchaser
bên mua có thiện ý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
actual , authentic , honest , kosher , legitimate , real , true , valid
adjective
authentic , authoritative , card-carrying , credible , for real , genuine , good-faith , legitimate , natural , official , original , pure , real , rightful , straight , true to life , unquestionable , veritable , with good faith , actual , good , indubitable , true , undoubted

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top