- Từ điển Anh - Việt
Các từ tiếp theo
-
Bona fide claimant
nguyên cáo thiện ý, -
Bona fide contract
hợp đồng có thiện ý, -
Bona fide endorsee
người được ký hậu thiện ý, -
Bona fide holder
người giữ cổ phiếu có giá trị, người giữ phiếu trung thực, -
Bona fide holder of a bill of exchange
người chấp thủ ngay tình một hối phiếu, -
Bona fide purchaser
bên mua có thiện ý, -
Bona fides
danh từ, thiện ý; tính thành thật; tính chân thật, -
Bona immobilisation
bất động sản, -
Bona transaction
giao dịch công bình, -
Bona vacantia
Danh từ: tài sản không có chủ, không có người nhận, Kinh tế: tài...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
167 lượt xemBirds
356 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemOccupations III
195 lượt xemVegetables
1.304 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemAircraft
276 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.