Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bonanza

Nghe phát âm

Mục lục

/bɔ´nænzə/

Thông dụng

Danh từ

Sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ
(ngành mỏ) mạch mỏ phong phú
Sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao

Tính từ

Thịnh vượng, phồn vinh
Có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao
bonanza year
một năm thu hoạch cao, một năm được mùa

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

phần quặng giàu
trụ khoáng

Kinh tế

sản lượng cao (giếng dầu ...)
sự phát đạt
tăng lợi nhuận
vận may

Địa chất

sự tích tụ quặng giàu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cash cow * , gold mine , treasure trove , eureka , jackpot , mine , mint , windfall

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top