Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bond strength

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

độ bền của mối gió

Xây dựng

cường độ dính bám
cường độ dính kết

Kỹ thuật chung

độ bền dính
độ bền liên kết
ply bond strength
độ bền liên kết nếp gấp
tensile bond strength
độ bền liên kết kéo
lực bám dính
sức bám
sức bám dính

Xem thêm các từ khác

  • Bond stress

    ứng suất liên kết, ứng suất dính, ứng suất dính bám, ứng suất dính kết, anchorage bond stress, ứng suất dính bám ở neo,...
  • Bond subscription

    phiếu đặt mua trái phiếu, sự đặt mua trái phiếu,
  • Bond swap

    hoán đổi trái phiếu,
  • Bond table

    bản thu nhập về chứng khoán, bảng trái phiếu,
  • Bond test

    sự thử độ liên kết,
  • Bond timber

    gỗ giằng giữ khối gỗ, gỗ giữ khối xây,
  • Bond to

    gắn (chất dẻo),
  • Bond to steel

    bám với cốt thép,
  • Bond transfer length

    chiều dài truyền lực nhờ dính bám,
  • Bond trustee

    người tín thác trái phiếu,
  • Bond trusteeship

    dịch vụ tín thác liên quan đến các trái phiếu,
  • Bond underwriting

    sự bao tiêu trái phiếu,
  • Bond value

    lực dính kết,
  • Bond warrant

    giấy lưu kho ngoại quan, phiêu lưu kho hàng nợ thuế, phiếu lưu kho hàng nợ thuế,
  • Bond washing

    tẩy rửa trái phiếu,
  • Bond yield

    suất thu lợi trái phiếu,
  • Bond zone

    nền dính kết,
  • Bondable

    / bɒndəbl /, Tính từ: lý lịch sạch, không có tiền án tiền sự,
  • Bondage

    / ´bɔndidʒ /, Danh từ: cảnh nô lệ, cảnh tù tội, sự câu thúc, sự bó buộc; sự lệ thuộc,...
  • Bonded

    Tính từ: Ở trong kho (hàng hoá), Được bảo đảm (nợ), được gắn, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top