Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bond subscription

Kinh tế

phiếu đặt mua trái phiếu
sự đặt mua trái phiếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bond swap

    hoán đổi trái phiếu,
  • Bond table

    bản thu nhập về chứng khoán, bảng trái phiếu,
  • Bond test

    sự thử độ liên kết,
  • Bond timber

    gỗ giằng giữ khối gỗ, gỗ giữ khối xây,
  • Bond to

    gắn (chất dẻo),
  • Bond to steel

    bám với cốt thép,
  • Bond transfer length

    chiều dài truyền lực nhờ dính bám,
  • Bond trustee

    người tín thác trái phiếu,
  • Bond trusteeship

    dịch vụ tín thác liên quan đến các trái phiếu,
  • Bond underwriting

    sự bao tiêu trái phiếu,
  • Bond value

    lực dính kết,
  • Bond warrant

    giấy lưu kho ngoại quan, phiêu lưu kho hàng nợ thuế, phiếu lưu kho hàng nợ thuế,
  • Bond washing

    tẩy rửa trái phiếu,
  • Bond yield

    suất thu lợi trái phiếu,
  • Bond zone

    nền dính kết,
  • Bondable

    / bɒndəbl /, Tính từ: lý lịch sạch, không có tiền án tiền sự,
  • Bondage

    / ´bɔndidʒ /, Danh từ: cảnh nô lệ, cảnh tù tội, sự câu thúc, sự bó buộc; sự lệ thuộc,...
  • Bonded

    Tính từ: Ở trong kho (hàng hoá), Được bảo đảm (nợ), được gắn, Từ...
  • Bonded (brickwork)

    câu mạch (xây gạch, đá), đúng mạch (xây gạch, vào mạch (xây gạch,
  • Bonded abrasive products

    bột mài gắn kết, chất mài gắn kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top