Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bone

Nghe phát âm

Mục lục

/boun/

Thông dụng

Danh từ

Xương
frozen to the bone
rét thấu xương
to be nothing but skin and bone
gầy giơ xương
Chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi
Đồ bằng xương; ( số nhiều) con súc sắc, quân cờ...
( số nhiều) hài cốt
( số nhiều) bộ xương; thân thể
my old bones
cái tấm thân già này
Cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà
bone of contention
nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà
to have a bone to pick with somebody
có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la

Ngoại động từ

Gỡ xương (ở cá, ở thịt)
(từ lóng) ăn cắp, xoáy

Cấu trúc từ

the bare bones
cốt lõi của vấn đề
to chill sb to the bone
làm cho rét thấu xương
close to the bone
thiếu tế nhị, cợt nhã
a bag of bones
To be nothing but skin and bone
Tiều tụy thảm thương, chỉ còn là da bọc xương
to work one's fingers to the bone
làm việc rất hăng hái
to be on one's bones
túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
to be bred in the bones
ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được
what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh
(tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa
to cast in a bone between...
gây mối bất hoà giữa...
to cut price to the bone
giảm giá hàng tới mức tối thiểu
to feel in one's bones
cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
to have a bone in one's arm (leg)
(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bướcnữa)
to have a bone in one's throat
(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa
to keep the bone green
giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu
to make no bones about (of)
không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm
to make old bones
sống dai, sống lâu
to bone up
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

đóng cọc cao đạc

Kỹ thuật chung

đá phiến than
dẹt xương

Kinh tế

chất xương
aitch-bone cutter
dao chặt xương chậu
gỡ xương
xương
aitch-bone cutter
dao chặt xương chậu
bone broth
nước hầm xương
bone char
than xương
bone content
hàm lượng xương trong thịt
bone department
phòng nấu chảy mỡ xương
bone dust
bột xương
bone marrow
tủy xương
bone scraps
bộ xương
bone scraps
xương vụn
bone tank
tóp mỡ xương
bone truck
xe chở xương
bone-in ham
giăm bông cả xương
bone-in meat
thịt bám xương
bone-in pork chop
thịt lợn giần có xương
bone-meal
bột xương
hip-bone
xương chậu
jaw-bone
xương hàm
raw bone (feeding) meal
bột xương thô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bony process , cartilage , ossein , osseous matter , (little) ossicle , acetabulum , ankylosis , astragalus , calcaneus , carpal , cervix , clavicle , coccyx , coxa , cranium , diaphysis , femur , fibula , frontal , humerus , ilium , ischium , jugal , lamella , lamina , lumbar , malar , mandible , maxilla , metacarpal , metatarsal , nasal , occipital , os , osselet , ossification , osteogenesis , parietal , patella , pelvis , phalange , pubis , radius , rib , sacrum , scapula , shin , skull , sphenoid , sternum , synostosis , talus , tarsal , temporal , tibia , ulna , zygomatic
verb
cram* , grind*

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top