Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bonniness

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem bonny


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bonny

    / ´bɔni /, Tính từ: Đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương, mạnh khoẻ, Địa...
  • Bonny labyrinth

    mê xương cung,
  • Bonsai

    / ´bɔnsai /, Danh từ: cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh,
  • Bonstay

    Địa chất: giếng mù,
  • Bont

    chỗ mạch thót,
  • Bonus

    / ´bounəs /, Danh từ: tiền thưởng, lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ mỹ,nghĩa...
  • Bonus account

    tài khoản cổ tức chia thêm, tài khoản tiền thưởng,
  • Bonus committee

    hội đồng khen thưởng,
  • Bonus dividend

    cổ tức chia thêm, cổ tức thường, cổ tức thưởng, tiền trả thêm,
  • Bonus for early completion

    tiền thưởng cho việc hoàn thành sớm,
  • Bonus for plan over-fulfilment

    tiền thưởng vượt mức kế hoạch,
  • Bonus fund

    quỹ khuyến khích vật chất, quỹ tiền thưởng, quỹ thưởng,
  • Bonus index

    chỉ tiêu cấp thưởng, chỉ tiêu tiền thưởng,
  • Bonus issue

    phát hành biếu không,
  • Bonus method

    phương pháp chia lãi,
  • Bonus mileage

    phụ cấp dặm thưởng,
  • Bonus payment

    khoản tiền thưởng, tiền thưởng, cổ tức ngoại tệ (chia thêm), tiền thưởng,
  • Bonus payments

    tiền công bổ sung, tiền công phụ,
  • Bonus rate

    mức tiền thưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top