Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bonus

Nghe phát âm

Mục lục

/´bounəs/

Thông dụng

Danh từ

Tiền thưởng
Lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)

Chuyên ngành

Xây dựng

khoản tăng

Kỹ thuật chung

lợi tức chia thêm
phần thưởng
sự tăng
thù lao
tiền hoa hồng
lease bonus
tiền hoa hồng thuê nhượng

Kinh tế

cổ tức chia thêm
bonus account
tài khoản cổ tức chia thêm
hoa hồng (tiền thưởng công, thù lao)
tăng khoản lương bổng
tiền phụ trách chức vụ
tiền bớt
tiền lãi cổ phần
tiền thưởng
accident reductions bonus
tiền thưởng giảm bớt tai nạn
bonus account
tài khoản tiền thưởng
bonus for plan over-fulfilment
tiền thưởng vượt mức kế hoạch
bonus to directors
tiền thưởng cho ủy viên quản trị
bonus to officers
tiền thưởng cho các viên chức
cash bonus
tiền thưởng bằng tiền mặt
compound bonus
tiền thưởng kép
compound bonus
tiền thưởng kép (bảo hiểm)
contract bonus system
chế độ tiền thưởng nhận thầu
December Bonus
tiền thưởng cuối năm
efficiency bonus
tiền thưởng hiệu quả
efficiency bonus
tiền thưởng năng suất
Emerson Bonus System
Chế độ Tiền thưởng Emerson
employee bonus
tiền thưởng công nhân viên chức
end-of-year bonus
tiền thưởng cuối năm
export bonus
tiền thưởng xuất khẩu
fidelity bonus
tiền thưởng lòng trung thực
flat rate bonus
tiền thưởng đồng mức
import bonus
tiền thưởng nhập khẩu
incentive bonus
tiền thưởng khích lệ
incentive bonus
tiền thưởng kích lệ
incentive bonus
tiền thưởng năng suất
insurance bonus
tiền thưởng bảo hiểm
interim bonus
tiền thưởng tạm thời
loyalty bonus
tiền thưởng lòng chung thủy
merit bonus
tiền thưởng công trạng
merit bonus
tiền thưởng năng suất
no-claim bonus
tiền thưởng (do) không đòi bồi thường
no-claim bonus
tiền thưởng không đòi bồi thường
output bonus
tiền thưởng sản lượng
performance-related bonus
tiền thưởng năng suất
performance-related bonus
tiền thưởng theo năng suất
premium bonus
tiền thưởng tiết kiệm thời gian
premium bonus
tiền thưởng vượt mức
premium bonus
tiền thưởng vượt mức, vượt kế hoạch
production bonus
chế độ tiền thưởng sản xuất
production bonus
tiền thưởng năng suất
production bonus
tiền thưởng theo sản phẩm
productivity bonus
tiền thưởng năng suất
reversionary bonus
tiền thưởng chia thêm trả sau
sector bonus
tiền thưởng theo chặng
seniority bonus
tiền thưởng thâm niên
simple bonus
tiền thưởng đơn
special bonus
tiền thường đặc biệt
special bonus
tiền thưởng đặc biệt
task bonus
tiền thưởng hoàn công
terminal bonus
tiền thưởng cuối kỳ
time saving bonus
tiền thưởng tiết kiệm thời gian
time saving bonus
tiền thưởng vượt mức thời gian
year-end bonus
tiền thưởng cuối năm
tiền trả thêm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
additional compensation , benefit , bounty , commission , dividend , fringe benefit , frosting * , gift , golden parachute , goody * , gratuity , gravy * , hand-out , honorarium , ice * , perk * , plus * , premium , prize , reward , special compensation , tip , allowance , award , boon , bribe , compensation , gravy , perk , signing , subsidy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top