Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boo

Nghe phát âm

Mục lục

/bu:/

Thông dụng

Cách viết khác booh

Thán từ

Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)

Ngoại động từ

La ó (để phản đối, chế giễu)
Đuổi ra
to boo a dog out
đuổi con chó ra


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
catcall , hoot
verb
catcall , decry , heckle , hiss , holler , hoot , jeer , raspberry

Xem thêm các từ khác

  • Boo keeping

    công việc kế toán,
  • Boob

    / bu:b /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngốc nghếch, người khờ dại, ( số nhiều) ngực phụ nữ, Từ...
  • Boob tube

    Danh từ: (thông tục) vô tuyến,
  • Boobook

    / 'bu:buk /, Danh từ: con cú châu úc,
  • Booby

    / bu:bi /, Danh từ: người vụng về, người khờ dại,
  • Booby-trap

    / ´bu:bi¸træp /, Động từ, Đặt bẫy treo, (quân sự) đặt mìn treo, đặt chông treo, dặt bẫy mìn,
  • Booby gannet

    Danh từ: (động vật học) chim điêu, chim booby chân xanh,
  • Booby hatch

    danh từ, (từ mỹ, (thông tục)) nhà thương điên,
  • Booby prize

    danh từ, giải khuyến khích (tặng người về chót trong cuộc đua),
  • Booby trap

    Danh từ: bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu), (quân sự) mìn treo, chông treo,...
  • Boodle

    / bu:dl /, Danh từ: bọn, đám, lũ, quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...), (đánh bài)...
  • Boogie-woogie

    / 'bu:gi,wu:gi /, Danh từ: Điệu nhạc bugi-ugi, Điệu nhảy bugi-ugi,
  • Boogy-woogy

    / 'bu:gi,wu:gi /, như boogie-woogie,
  • Booh

    như boo,
  • Boohoo

    / bu:´hu: /, danh từ, tiếng khóc hu hu, nội động từ, khóc hu hu, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • Book

    / buk /, Danh từ: sách, ( số nhiều) sổ sách kế toán, ( the book) kinh thánh, Ngoại...
  • Book- keeping of bank

    việc ghi sổ của ngân hàng,
  • Book-binding shop

    phòng đóng sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top