- Từ điển Anh - Việt
Boob
Nghe phát âmMục lục |
/bu:b/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ngốc nghếch, người khờ dại
( số nhiều) ngực phụ nữ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Boob tube
Danh từ: (thông tục) vô tuyến, -
Boobook
/ 'bu:buk /, Danh từ: con cú châu úc, -
Booby
/ bu:bi /, Danh từ: người vụng về, người khờ dại, -
Booby-trap
/ ´bu:bi¸træp /, Động từ, Đặt bẫy treo, (quân sự) đặt mìn treo, đặt chông treo, dặt bẫy mìn, -
Booby gannet
Danh từ: (động vật học) chim điêu, chim booby chân xanh, -
Booby hatch
danh từ, (từ mỹ, (thông tục)) nhà thương điên, -
Booby prize
danh từ, giải khuyến khích (tặng người về chót trong cuộc đua), -
Booby trap
Danh từ: bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu), (quân sự) mìn treo, chông treo,... -
Boodle
/ bu:dl /, Danh từ: bọn, đám, lũ, quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...), (đánh bài)... -
Boogie-woogie
/ 'bu:gi,wu:gi /, Danh từ: Điệu nhạc bugi-ugi, Điệu nhảy bugi-ugi,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
An Office
233 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemMath
2.090 lượt xemBirds
357 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.