Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boohoo

Nghe phát âm

Mục lục

/bu:´hu:/

Thông dụng

Danh từ
Tiếng khóc hu hu
Nội động từ
Khóc hu hu
hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
(slang) bawl , coo , cry , fret , hoot , snivel , sob , squawl , weep

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top