Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boolean operator

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

toán tử Boole
monadic Boolean operator
toán tử Boole một ngôi
toán tử lôgic

Giải thích VN: Một ký hiệu dùng để xác định quan hệ logic bao gồm hoặc loại trừ giữa hai số lượng hoặc hai khái niệm. Trong ngôn ngữ vấn đáp, toán tử logic bao gồm ( OR) sẽ mở rộng số lượng các bản ghi tìm được, còn các toán tử logic loại trừ ( AND hoặc NOT) sẽ thu hẹp số lượng này. Đồng thời với Boolean operator.

toán tử luân lý
monadic Boolean operator
toán tử luận lý một ngôi

Kỹ thuật chung

toán tử logic
toán tử luận lý
monadic Boolean operator
toán tử luận lý một ngôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top