Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Booming

Nghe phát âm

Mục lục

/´bu:miη/

Kinh tế

đang tăng (giá)
phất
phát triển nhanh chóng
phồn vinh
sự hưng vượng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
boomy , prospering , prosperous , roaring , thrifty , thriving

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Booming income

    thu nhập cao,
  • Booming market

    thị trường phồn thịnh,
  • Boomlet

    đợt bột phát nhỏ và ngắn, giai đoạn phồn thịnh nhỏ và ngắn, sự phồn vinh ngắn tạm,
  • Booms

    ,
  • Boomslang

    Danh từ: rắn ráo,
  • Boomster

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ đầu cơ,
  • Boon

    / bu:n /, Danh từ: mối lợi; lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, Ơn, ân huệ, Tính...
  • Boondocks

    / ´bu:n¸dɔks /, danh từ (tiếng lóng), những vùng hoang vu cách xa thành phố,
  • Boondoggle

    / ´bu:n¸dɔgl /, danh từ (thông tục), việc làm vô ích, việc làm lãng phí thời gian,
  • Boor

    / buə /, Danh từ: người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, Từ...
  • Boord synthesis

    tổng hợp boord,
  • Boorish

    / ´buəriʃ /, Tính từ: cục mịch, thô lỗ; quê mùa; thô kệch, Từ đồng...
  • Boorishly

    Phó từ: lỗ mãng, thô lỗ, he speaks very boorishly to his girlfriend, anh ta ăn nói với bạn gái nghe...
  • Boorishness

    / ´buəriʃnis /, danh từ, tính cục mịch, tính thô lỗ; tính quê mùa,
  • Boost

    / bu:st /, Danh từ: (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai), sự tăng giá, sự nổi tiếng, (điện...
  • Boost And Orbit Transfer (B/OT)

    tăng tốc và chuyển quỹ đạo (vệ tinh thông tin),
  • Boost B plus

    điện thế tăng cường, điện thấp tăng cường,
  • Boost charge

    sự nạp tăng cường, nạp nhanh (acquy),
  • Boost control

    sự điều chỉnh áp suất,
  • Boost control valve

    van điều khiển tăng áp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top