Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Boondocks

    / ´bu:n¸dɔks /, danh từ (tiếng lóng), những vùng hoang vu cách xa thành phố,
  • Boondoggle

    / ´bu:n¸dɔgl /, danh từ (thông tục), việc làm vô ích, việc làm lãng phí thời gian,
  • Boor

    / buə /, Danh từ: người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, Từ...
  • Boord synthesis

    tổng hợp boord,
  • Boorish

    / ´buəriʃ /, Tính từ: cục mịch, thô lỗ; quê mùa; thô kệch, Từ đồng...
  • Boorishly

    Phó từ: lỗ mãng, thô lỗ, he speaks very boorishly to his girlfriend, anh ta ăn nói với bạn gái nghe...
  • Boorishness

    / ´buəriʃnis /, danh từ, tính cục mịch, tính thô lỗ; tính quê mùa,
  • Boost

    / bu:st /, Danh từ: (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai), sự tăng giá, sự nổi tiếng, (điện...
  • Boost And Orbit Transfer (B/OT)

    tăng tốc và chuyển quỹ đạo (vệ tinh thông tin),
  • Boost B plus

    điện thế tăng cường, điện thấp tăng cường,
  • Boost charge

    sự nạp tăng cường, nạp nhanh (acquy),
  • Boost control

    sự điều chỉnh áp suất,
  • Boost control valve

    van điều khiển tăng áp,
  • Boost export to ...)

    đẩy mạnh xuất khẩu,
  • Boost gauge

    đồng hồ đo tăng áp,
  • Boost motor

    động cơ tăng tốc (tên lửa), động cơ khởi động,
  • Boost phase

    pha đẩy, giai đoạn bay có gia tốc (tên lửa),
  • Boost pressure

    áp suất tăng cường, áp suất thổi thêm, áp lực hút, áp suất tăng áp, áp lực, áp lực đẩy, áp lực tăng áp, tăng áp,...
  • Boost price (to ...)

    đẩy giá tăng lên,
  • Boost pump

    máy bơm phụ trợ, máy bơm tăng áp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top