Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Booster

Nghe phát âm

Mục lục

/bu:stə/

Thông dụng

Danh từ

Người nâng đỡ, người ủng hộ
(điện học) máy tăng thế

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

động cơ phụ trợ
máy tăng cường
quạt phụ trợ

Toán & tin

bộ khuếch đại ăng ten
máy tăng điện thế

Xây dựng

bơm tăng cường
cái tăng thế
dụng cụ tăng lực
tăng điện thế

Điện

bộ tăng
voltage booster
bộ tăng áp
bộ tăng cường
bộ tăng điện
bộ tăng điện áp

Điện lạnh

bộ tiền khuếch đại

Kỹ thuật chung

bộ kích thích
bộ khuếch đại
booster amplifier
bộ khuếch đại tăng cường
booster amplifier
bộ khuếch đại trung gian
bơm tăng áp
booster pump
máy bơm tăng áp
booster pumping station
trạm bơm tăng áp
động cơ đẩy
Booster (BSTR)
động cơ đẩy phụ (vệ tinh thông tin)
đông cơ phụ
booster (engine)
động cơ phụ
máy dự phòng
máy khuếch đại
power booster
máy khuếch đại công suất
máy tăng áp
negative booster
máy tăng áp âm
máy tăng thế
positive booster
máy tăng thế dương
thiết bị phụ

Địa chất

thiết bị phụ trợ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
promoter , sponsor , patron , enthusiast , rooter , backer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top