Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bootmaker

Nghe phát âm

Mục lục

/´bu:t¸meikə/

Thông dụng

Danh từ
Thợ đóng giày ống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Boots

    / bu:ts /, Danh từ: người đánh giày (ở khách sạn), người khuân hành lý (ở khách sạn),
  • Bootstrap

    thành ngữ, Cơ khí & công trình: thanh nối ốp đầu, Toán & tin:...
  • Bootstrap (vs)

    bẫy khởi động,
  • Bootstrap Protocol-BOOTP

    giao thức tự mồi-bootp,
  • Bootstrap block

    khối chương trình khởi động, khối chương trình mồi,
  • Bootstrap button

    nút chương trình khởi động,
  • Bootstrap card

    cạc khởi động, cạc mồi,
  • Bootstrap device

    thiết bị mồi, thiết bị khởi động,
  • Bootstrap generator

    bộ tạo chương trình,
  • Bootstrap loader

    bộ nạp chương trình mồi, tải viên tự khởi vận,
  • Bootstrap operation

    vận hành tự khởi,
  • Bootstrap program

    chương trình tự khởi động,
  • Bootstrap routine

    chương trình con khởi động, thủ tục khởi động, tape bootstrap routine, thủ tục khởi động băng
  • Bootstrapping

    sự khởi động, sự mồi,
  • Booty

    / ´bu:ti /, Danh từ: chiến lợi phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, to play...
  • Booze

    / bu:z /, Danh từ: sự say sưa; bữa rượu tuý luý, rượu, Nội động từ:...
  • Booze-up

    Danh từ: một dịp chè chén say sưa,
  • Boozed

    ,
  • Boozer

    / ´bu:zə /, Danh từ: người uống nhiều rượu, quán nhậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top