Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bore holing plant

Kỹ thuật chung

tổ máy khoan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bore log

    Địa chất: mặt cắt (địa chất) theo lỗ khoan,
  • Bore meal

    bùn khoan, bột khoan, Địa chất: mùn khoan, phoi khoan,
  • Bore mud

    dung dịch khoan, bùn khoan, Địa chất: bùn khoan,
  • Bore nlud

    bùn khoan,
  • Bore oil

    dầu khoan,
  • Bore pile

    cọc khoan, cọc khoan,
  • Bore pit

    giếng thăm dò, lỗ khoan, giếng khoan, giếng thăm dò,
  • Bore plug

    mẩu đất khoan,
  • Bore rod

    cần khoan, Địa chất: cần khoan,
  • Bore specimen

    mẫu đất khoan,
  • Bore surface

    thành lỗ, vách lỗ,
  • Bore well

    giếng khoan, lỗ khoan, giếng khoan,
  • Bore well filter

    thiết bọ lọc giếng dạng ống,
  • Boreal

    / ´bɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) phương bắc, Kỹ thuật chung: bắc...
  • Boreal region

    vùng bán cầu bắc,
  • Boreas

    Danh từ: (thơ ca) thần gió bấc, gió bấc,
  • Borebit

    lưỡi khoan,
  • Borecole

    / ´bɔ:koul /, Danh từ: (thực vật học) cải xoăn, Kinh tế: cải xoăn,...
  • Bored

    Từ đồng nghĩa: adjective, fatigued , dull , blas
  • Bored axle

    trục xe rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top