Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boring machine

Mục lục

Cơ khí & công trình

máy doa xoáy
máy xoáy (doa) xy lanh

Điện

máy thăm dò

Kỹ thuật chung

máy doa
máy doa ngang
máy khoan ngang
single spindle boring machine
máy khoan ngang một trục chính
máy khoan
box-hole-boring machine
máy khoan đầu dập
directional boring machine
máy khoan định hướng
horizontal boring machine
máy khoan ngang
jig boring machine
máy khoan lấy dấu
jig-boring machine
máy khoan lỗ chính xác
jig-boring machine
máy khoan tọa độ
knot-boring machine
máy khoan sẹo gỗ
rack boring machine
máy khoan đá
rail-boring machine
máy khoan ray
single spindle boring machine
máy khoan ngang một trục chính
tunnel-boring machine
máy khoan đường hầm
vertical boring machine
máy khoan đứng
vertical wood-boring machine
máy khoan đứng gia công gỗ
wood boring machine
máy khoan gỗ

Cơ - Điện tử

Máy doa ngang, máy khoan ngang

Máy doa ngang, máy khoan ngang

Xây dựng

máy khoan

Địa chất

máy khoan

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top