Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Borough

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈbɜroʊ, ˈbʌroʊ/

Thông dụng

Danh từ

Thành phố; thị xã
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu (của thành phố Niu-óoc)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
precinct , ward , district , community , burg , castle , citadel , county , fortress , parish , town , township , village

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top