Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Borrowed

Mục lục

/'bɔroud/

Thông dụng

Tính từ

Vay, mượn
borrowed plumes
bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công)
to live on borrowed time
Còn sống sau một cơn bạo bệnh hiểm nghèo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top