Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Borrower

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɔrouə/

Thông dụng

Danh từ

Người đi vay, người đi mượn

Chuyên ngành

Kinh tế

người đi vay
người vay
creditworthy borrower
người vay đáng tin cậy
money borrower
người vay nợ
more creditworthy borrower
người vay nợ đáng tin cậy hơn
triple-A rated borrower
người vay xếp hạng AAA

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top