Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Borrowing of leasing

Nghe phát âm

Kinh tế

vay hoặc thuê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Borrowing power

    năng lực vay nợ,
  • Borrowing power of securities

    quyền vay tiền để đầu tư vào chứng khoán,
  • Borrowing powers

    quyền vay tiền,
  • Borrowing requirements

    nhu cầu cấp vốn, nhu cầu vay,
  • Borrowing resources

    vốn vay,
  • Borrowings

    số tiền đi vay,
  • Borsch

    Danh từ: boocsơ, xúp củ cải đỏ,
  • Borstal

    / ´bɔ:stəl /, Danh từ: trại giáo hoá những can phạm trẻ tuổi,
  • Bort

    / bɔ:t /, Danh từ: mảnh vụn kim cương, kim cương kém phẩm chất, Cơ khí...
  • Bortsch

    Danh từ cũng .borsch: món xúp bóoc (xúp rau chua của nga),
  • Bortz powder

    Địa chất: bột kim cương, hạt kim cương vụn,
  • Borway bit

    Địa chất: mũi khoan khía,
  • Borzoi

    / ´bɔ:zɔi /, Danh từ: giống chó booczôi,
  • Bos

    / bɔs /, danh từ, (từ lóng) phát bắn trượt ( (cũng) bos shot), lời đoán sai, việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét, Động...
  • Bos-shot

    Danh từ: (từ lóng) phát bắn trượt,
  • Boscage

    / ´bɔskidʒ /, Danh từ: lùm cây,
  • Bosch fuel pump

    bơm nhiên liệu bosch,
  • Bosch injection nozzle

    kim phun bosch, kim xịt bosch, vòi phun xăng bosch, kim xịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top