Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boskiness

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem bosky


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bosky

    / ´bɔski /, Tính từ: nhiều cây, rậm rạp,
  • Bosom

    / ´buzəm /, Danh từ: ngực, ngực áo; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngực áo sơ mi, lòng, tâm hồn, trái tim,...
  • Bosom-friend

    / ´buzəmfrend /, danh từ, bạn tri kỷ, bạn chí thiết,
  • Bosom (-piece)

    ke bánh nối, gá đỡ (thanh) chống, ghép,
  • Bosom piece

    sắt nối góc,
  • Bosomy

    / ´buzəmi /, Tính từ: (phụ nữ) có ngực to,
  • Boson

    bozon, intermediate boson, bozon trung gian, weak boson, bozon yếu, z-boson, bozon z
  • Bosquet

    như bosk,
  • Boss

    / bɔs /, Danh từ: (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm (của một tổ...
  • Boss-eyed

    / ´bɔs¸aid /, Tính từ: chột mắt,
  • Boss eddy

    xoáy bạc (cánh quạt),
  • Boss hammer

    búa đẽo đá, búa tạ, búa đập đá, Địa chất: búa lớn, búa tạ,
  • Boss joint

    sự ráp đùm,
  • Boss rod

    trục của máy ly tâm,
  • Bossa nova

    danh từ, Điệu nhảy giống điệu samba, nhạc của điệu nhảy này,
  • Bossage

    kiểu trang trí lồi,
  • Bossed

    nhô ra,
  • Bossed character

    ký tự nổi,
  • Bosselated

    có u, có bướu,
  • Bosses

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top