Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Botanical

Nghe phát âm

Mục lục

/bɔ´tænikl/

Thông dụng

Cách viết khác botanic

Như botanic

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

thực vật
botanical name
biển tên thực vật
plants (botanical)
cây (thực vật)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
botanic , concerning plants , floral , agricultural , horticultural

Xem thêm các từ khác

  • Botanical Pesticide

    thuốc trừ sâu thực vật, loại thuốc trừ sâu có thành phần hoạt hoá là một hóa chất tổng hợp từ thực vật như chất...
  • Botanical garden

    / bә'tænikl 'ga:dn /, vườn bách thảo,
  • Botanical name

    biển tên thực vật,
  • Botanist

    / ´bɔtənist /, danh từ, nhà thực vật học,
  • Botanize

    / ´bɔtə¸naiz /, Nội động từ: tìm kiếm thực vật; nghiên cứu thực vật,
  • Botany

    / ´bɔtəni /, Danh từ: thực vật học, Y học: thực vật học medical...
  • Botch

    / bɔtʃ /, Danh từ: việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chắp vá, sự vá víu, Ngoại...
  • Botched-up job

    sửa chữa quá tồi,
  • Botched tobacco

    thuốc lá thứ phẩm,
  • Botcher

    / ´bɔtʃə /, danh từ, người làm hỏng việc, Từ đồng nghĩa: noun, bungler , dub , foozler
  • Botchy

    / ´bɔtʃi /,
  • Botel

    Danh từ: khách sạn ở bờ biển (sông hồ) chỗ cho tàu, thuyền bỏ neo, khách sạn bên bờ biển,...
  • Botfly

    / ´bɔt¸flai /, Y học: ruồi trâu,
  • Both

    / bɘʊθ /, Tính từ: cả hai, Đại từ: cả hai, Phó...
  • Both-end overhanging beam

    dầm hai đầu côngxon,
  • Both-way

    hai đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top