Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Botch

Nghe phát âm

Mục lục

/bɔtʃ/

Thông dụng

Danh từ

Việc làm vụng, việc làm hỏng
to make a botch of something
làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì
Sự chắp vá, sự vá víu

Ngoại động từ

Làm vụng, làm hỏng, làm sai
Chắp vá, vá víu (cái gì)

hình thái từ

Chuyên ngành

Ô tô

sự làm vụng về

Kỹ thuật chung

làm hỏng
làm vụng về
sự làm hỏng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blow * , bobble , boggle * , bollix , boot , bumble , bungle , butcher * , distort , err , fall down * , flounder , flub * , fumble , goof up * , gum up , louse up , mar , mend , mess , mess up * , misapply , miscalculate , miscompute , misconjecture , misconstrue , mishandle , misjudge , mismanage , muck up * , muddle , muff , mutilate , patch , pull a boner , ruin , screw up * , spoil , stumble , wreck , ball up , blunder , boggle , foul up , mess up , blow , fail , fiasco , flub , goof , hash , jumble , make a hash of , misdo , sore
noun
foul-up , mess , muddle , shambles

Từ trái nghĩa

verb
accomplish , achieve , do well , succeed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top