Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bottom hole

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

lỗ có đáy
lỗ không thông
lỗ kín

Hóa học & vật liệu

đáy lỗ thăm dò

Kỹ thuật chung

đáy giếng
bottom hole assembly (BHA)
bộ dụng cụ đáy giếng
bottom hole cementation
trám ximăng đáy giếng khoan
bottom hole choke
van đáy (giếng)
bottom hole conditions
điều kiện đáy giếng
bottom hole differential pressure
áp suất đáy (giếng) phân dị
bottom hole packet
packê đáy giếng
bottom hole pressure test
thử áp suất đáy giếng
bottom hole sample taker
thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng
bottom hole temperature
nhiệt độ đáy giếng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top