Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bottom tool

Cơ - Điện tử

Khuôn dưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bottom truck connection

    suốt nối cá hãm giá chuyển,
  • Bottom tunnel

    đường hầm ở đáy, tầng hầm trục,
  • Bottom value

    van đáy,
  • Bottom velocity

    vận tốc sát đáy,
  • Bottom view

    hạ điện, hình chiếu từ dưới, hạ viện, hình chiếu từ dưới lên,
  • Bottom wall

    tường đá tảng, cánh hạ thấp, cánh trụt, Địa chất: cánh nằm, cánh dưới, sườn nằm,
  • Bottom water

    nước đáy, nước đáy tầng chứa dầu, nước ở tầng đáy, bottom water outlet, công trình tháo nước đáy
  • Bottom water drive

    bơm nén nước xuống đáy giếng,
  • Bottom water outlet

    công trình tháo nước đáy, công trình xả nước ở đáy,
  • Bottom wave

    sóng ngầm, sóng đáy,
  • Bottom yeast

    nấm men đáy, nấm men đáy,
  • Bottomer

    Địa chất: thợ tháo móc xe goòng ở sân giếng mỏ,
  • Bottoming

    / ´bɔtəmiη /, Xây dựng: lớp cuội lót, tầng cuối cùng, Kỹ thuật chung:...
  • Bottoming die

    bàn ren hoàn thiện, khuôn uốn xung,
  • Bottoming reamer

    mũi doa tinh,
  • Bottoming tap

    tarô tinh thợ nguội, tarô đáy bằng,
  • Bottomless

    / ´bɔtəmlis /, Tính từ: không có đáy, không có mặt (ghế), rất sâu; không thể dò được; vô...
  • Bottommost

    / ´bɔtəm¸moust /, tính từ, Ở dưới cùng,
  • Bottomry

    / ´bɔtəmri /, Danh từ: (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top