Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bottomless

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɔtəmlis/

Thông dụng

Tính từ

Không có đáy
bottomless cupidity
lòng tham không đáy (nghĩa bóng)
Không có mặt (ghế)
Rất sâu; không thể dò được; vô tận
the bottomless pit
địa ngục

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

không đáy
rất sâu (biển)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
boundless , infinite , unlimited , deep , immeasurable , endless , unending , vast , unfathomable , far down , groundless , idle , unfounded , unwarranted

Từ trái nghĩa

adjective
finite , limited , measurable , fathomable

Xem thêm các từ khác

  • Bottommost

    / ´bɔtəm¸moust /, tính từ, Ở dưới cùng,
  • Bottomry

    / ´bɔtəmri /, Danh từ: (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo, Kinh...
  • Bottomry bond

    giấy cầm tàu, giấy vay cầm tàu, giấy vay thế tàu và hàng,
  • Bottomry contract

    hợp đồng cầm tàu, hợp đồng vay cầm tàu,
  • Bottomry debt

    nợ cầm tàu, tài khoản mạo hiểm,
  • Bottomry interest

    doanh lợi hàng hải,
  • Bottomry loan

    khoản vay cầm tàu,
  • Bottomry voyage

    cuộc hành trình mạo hiểm (của một chiếc thuyền),
  • Bottoms

    cặn (chứng cất), chất kết lắng, phần lắng, các đáy, đáy tách,
  • Bottoms up

    Thành Ngữ:, bottoms up, xin mời cạn chén!
  • Bottuliform

    Tính từ: dạng khúc dồi, dạng xúc xích,
  • Botty

    Danh từ: (thông tục) mông đít,
  • Botuliform

    dạng xúc xích, dạng khúc dồi,
  • Botulin

    Danh từ: bôtulin (chất gây ngộ độc thịt),
  • Botulinus toxin

    độc tố botulinum,
  • Botulism

    / ´bɔtju¸lizəm /, Danh từ: (y học) chứng ngộ độc thịt (vì ăn xúc xích hay đồ hộp hỏng),...
  • Bouba

    ghẻ cóc,
  • Bouchee

    Danh từ: miếng ăn để bỏ vào miệng,
  • Bouchon

    bê tông bịt đáy (của móng cáp cọc, của giếng, của hố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top